Thực đơn

Thực đơn Fitfood là sự kết hợp tinh tế của ẩm thực Đông Tây

Từng bữa ăn được thiết kế bởi bếp trưởng nhà hàng cùng đội ngũ dinh dưỡng để đảm bảo được sự cân bằng trong hương vị nhưng vẫn giữ được chất lượng ở mức cao nhất. Tất cả các món đều đảm bảo ko bột ngọt và ít đường


16.1220.12

23.1227.12

30.1203.01

Đặt Ngay
Ngày
Sáng
Trưa
Tối
T2
16.12

breakfast

Salad Gà Cajun Balsamic

Cajun Chicken Salad W Balsamic Sauce
350 Kcal | 29, 10, 35

lunch

Mì ý tôm sốt cà

Shrimp Pasta in Tomato Sauce
460 Kcal | 35, 20, 34

dinner

Bò Kho + Bánh Mì Nâu

Vietnamese Stew Beef W Brown Bread
513 Kcal | 51, 16, 34
T3
17.12

breakfast

Nui ốc heo hầm kiểu ý

talian style pork macaroni
456 Kcal | 26, 24, 34

lunch

Chạo Tôm + Bún Rau Củ

Shrimp Paste W Veggie Vermicelli
519 Kcal | 61, 15, 32

dinner

Bò Hầm Pate

Beef Stew Pate Caldereta
600 Kcal | 42, 24, 42
T4
18.12

breakfast

Bún riêu

Vietnamese tomato noodle
550 Kcal | 38, 30, 30

lunch

Cơm lức cá ngừ kiểu poke

Tuna poke bowl brown rice
470 Kcal | 32, 23, 32

dinner

Gà Nướng Tỏi + Khoai Lang

Garlic Chicken w Sweet Potato
541 Kcal | 38, 25, 41
T5
19.12

breakfast

Salad Bò Kiểu Thái

Thai Beef Salad
430 Kcal | 23, 25, 26

lunch

Mì Xào Singapore

Singapore Stir-Fried Noodles
568 Kcal | 32, 23, 45

dinner

Cá nướng yakiniku + Gạo Lức

Grilled fish yakiniku + brown rice
455 Kcal | 29, 22, 35
T6
20.12

breakfast

Bún Thái Hải Sản

Vietnamese Seafood Sour Soup w Veggies Vermicelli
420 Kcal | 45, 10, 32

lunch

GÀ RÔ TI + MÌ RAU CỦ

Roasted Chicken + vegetable noodles
490 Kcal | 22, 29, 33

dinner

Sườn Kinh Đô + Gạo Lức

Hong Kong Ribs w Brown Rice
509 Kcal | 37, 12, 43
T2
23.12

breakfast

Salad Cá Ngừ Rau Củ

Tuna Veggie Salad
360 Kcal | 27, 15, 29

lunch

Miến Hàn Quốc Xào Bò

Stir-Fry Beef W Glass Noodles
550 Kcal | 67, 17, 32

dinner

Gà mật ong đậu edamame

Honey chicken with edamame bean
503 Kcal | 33, 27, 32
T3
24.12

breakfast

Bún nưa gà xé

Chicken Shirataki noodles Soup
330 Kcal | 12, 10, 43

lunch

Mực Kiểu Ấn + Gạo Lức

Indian Baby Squid with Brown Rice
526 Kcal | 46, 14, 43

dinner

Bò Xào Hành Cần

Beef Stir-Fry with Vegetables
466 Kcal | 29, 24, 33
T4
25.12

breakfast

Salad Tôm Caesar

Shrimp Caesar Salad
385 Kcal | 21, 17, 35

lunch

Nui gạo lức gà sốt kem tiêu

Creamy pepper chicken with brown pasta
510 Kcal | 43, 24, 30

dinner

Bò trứng muối + cơm gạo lức

Beef salted egg w Brown Rice
457 Kcal | 30, 21, 33
T5
26.12

breakfast

Mì Ý Dẹp Bò Bằm

Homemade Linguine Bolognese
439 Kcal | 51, 11, 34

lunch

Cá Sốt Cambodia + Mì Rau Củ

Sauteed Fish Fillets W Veggie Noodle
565 Kcal | 67, 18, 33

dinner

CƠM TRỘN HÀN QUỐC

Healthy Bibimbap
555 Kcal | 36, 30, 33
T6
27.12

breakfast

MÌ SƯỜN TIỀM

Pork rib noodles
547 Kcal | 28, 35, 30

lunch

Cá Nướng Muối Ớt

Spicy Grilled Fish Fillet
493 Kcal | 41, 18, 38

dinner

Gà Xí Muội + Gạo Nâu

Umeboshi Chicken W Brown Rice
524 Kcal | 61, 15, 36
T2
30.12

breakfast

Bò Khoai Tây Đút Lò

Loaded Baked Potatoes
437 Kcal | 42, 17, 26

lunch

Heo Sốt Á + Mì Rau Củ

Grilled Pork W Bell Pepper + Noodles
600 Kcal | 43, 24, 40

dinner

Gà Nướng Xá Xíu + Gạo Lức

Charsiu Chicken + Brơwn Rice
506 Kcal | 48, 8, 50
T3
31.12

breakfast

Bánh Canh Chả Cá

Fish Cake Noodle Soup
415 Kcal | 48, 15, 22

lunch

Nui Sốt Thịt Heo Kiểu Đài

Taiwanese Pork and Pasta
502 Kcal | 44, 19, 29

dinner

Bò nấm ngọc châm gạo lức

Beef & mushroom stir fried with brown rice
410 Kcal | 35, 19, 23
T4
01.01

breakfast

Bánh Canh Chả Cá

Fish Cake Noodle Soup
415 Kcal | 48, 15, 22

lunch

Nui Sốt Thịt Heo Kiểu Đài

Taiwanese Pork and Pasta
502 Kcal | 44, 19, 29

dinner

Bò nấm ngọc châm gạo lức

Beef & mushroom stir fried with brown rice
410 Kcal | 35, 19, 23

CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2025

T5
02.01

breakfast

Salad Heo Xay kiểu Nhật

Japanese Minced Pork Salad
421 Kcal | 21, 25, 30

lunch

GÀ NƯỚNG CARI

Fried Chicken w Curry Sauce
550 Kcal | 33, 30, 35

dinner

Tôm Cháy Tỏi + Cous Cous

Garlic Shirmp W Cous Cous
509 Kcal | 53, 16, 33
T6
03.01

breakfast

Bún bò huế

Huế beef noodle Soup
435 Kcal | 45, 9, 40

lunch

Chả tôm rong biển

Seaweed shrimp pancake
450 Kcal | 45, 18, 27

dinner

Mì rau củ xào gà sốt xí muội

Apricot chicken with veggies noodles
520 Kcal | 30, 27, 28

Thực đơn chay

16.1220.12

23.1227.12

30.1203.01

Đặt Ngay
Ngày
Meal1
Meal2
T2
16.12
meal1 Bún chả chay + rau củ
Vegetarian noodles + vegetables
meal2 ĐÙI GÀ NƯỚNG MẬT ONG + BÚN RAU CỦ
Vegetarian roasted chicken w veggie noodles
T3
17.12
meal1 HEO NẤU CAM GẠO LỨC
Vegetarian Pork With Oranges + Brown Rice
meal2 Mì ý chay sốt rượu vang
Vegetarian spaghetti with wine sauce
T4
18.12
meal1 CÀ TÍM DỒN RAU CỦ + Bún rau củ
Stuffed Eggplant Served With Veggie Vermicelli
meal2 GÀ CHAY SỐT CHUA NGỌT
Vegetarian Chicken with sweet and sour sauce
T5
19.12
meal1 ĐẬU HỦ KHÌA NƯỚC DỪA
Tofu with Cocconut Water + Veggie Farfalle
meal2 BÁNH ĐẬU HỦ BÓ XÔI
Spinach Tofu Cake Served With Veggie
T6
20.12
meal1 Heo xào lăn + bún rau củ
Stir-fried pork + Vegetables Vermicelli
meal2 BÚN RIÊU CHAY
Vietnamese vegetarian tomato noodle
T2
23.12
meal1 XÍU MẠI CHAY
Vegetarian Meatball
meal2 Gà chay sốt cam
Vegetarian Chicken With Orange Sauce
T3
24.12
meal1 MÌ Ý ĐÚT LÒ
Baked Spaghetti Served With Veggies And Tomato Paste
meal2 Miến Gochujang chay
Vegetarian Gochujang Vermicelli
T4
25.12
meal1 Cà ri gà lát chay
Vegetarian Chicken Curry
meal2 Bún thịt nướng chay
Vegetarian Grilled Pork and Brown Rice Vermicelli
T5
26.12
meal1 CÀ TÍM DỒN RAU CỦ + Gạo lức nâu
Stuffed Eggplant Served With Brown Rice
meal2 TEMPEH CHIÊN GIÒN + SỐT MÈ RANG
Crunchy Tempeh With Sesame Sauce
T6
27.12
meal1 CẢI THẢO CUỘN GÀ CHAY
Vegetable Chicken Roll + Corn Vermicelli
meal2 Cơm gà teriyaki chay
Vegetarian Teriyaki Chicken
T2
30.12
meal1 CHẢ ĐẬU XANH
MUNG BEAN W VEGGIES
meal2 ĐẬU HỦ SỐT NƯỚC TƯƠNG
Soybean Sauce Tofu w Magenta Noodles
T3
31.12
meal1 ĐẬU HỦ NẤM + GẠO LỨC NÂU
Stir Fried Tofu Mushroom Served With Brown Rice
meal2 BÒ BÍT TẾT CHAY
**VEGETABLE BEEF STEAK + Pepper Sauce** (NEW)
T4
01.01
meal1 BÒ KHO CHAY
Vegetarian beef stew + Butterfly Pea Flower Vermicelli
meal2 TRỨNG CUỘN MỘC NHĨ CẦN TÂY
Celery Egg Rolls Mixed With Woodear Mushroom

CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2025

T5
02.01
meal1 PAD THÁI CHAY
Veggie Pad Thai Served With Veggies
meal2 ĐẬU PHỤ SẢ ỚT
Stir-Fried Tofu Served With Veggies
T6
03.01
meal1 NẤM KHO THẬP CẨM + Bún Rau Củ
Braised Mixed Mushrooms + Veggie Vermicelli
meal2 NUI SÚP NẤM
Mushroom Noodle Penne

Note

Các phần ăn được tính toán calories cẩn thận. Chỉ số dinh dưỡng dưới tên phần ăn được liệt kê theo thứ tự Năng lượng (Kcal/Calories), Tinh Bột, Chất béo và Chất đạm.

Lưu ý: Các phần ăn của Fitfood luôn được giao lạnh, đựng trong hộp nhựa thân thiện với lò vi sóng. Vui lòng bảo quản lạnh sau khi nhận hàng và hâm nóng từ 2-3 phút trước khi dùng.

Phần ăn bình thường chỉ bao gồm thịt và rau củ, Tinh bột phức (gạo lức, gạo nâu, mì rau củ, bún, bánh mì nâu) sẽ được gửi kèm trong phần ăn có ghi chú dấu (+)

.

Fitfood.vn
Fitfood.vn
Fitfood.vn