Thực đơn

Thực đơn Fitfood là sự kết hợp tinh tế của ẩm thực Đông Tây

Từng bữa ăn được thiết kế bởi bếp trưởng nhà hàng cùng đội ngũ dinh dưỡng để đảm bảo được sự cân bằng trong hương vị nhưng vẫn giữ được chất lượng ở mức cao nhất. Tất cả các món đều đảm bảo ko bột ngọt và ít đường


20.0124.01

27.0131.01

03.0207.02

Đặt Ngay
Ngày
Sáng
Trưa
Tối
T2
20.01

breakfast

Salad Gà Cajun Balsamic

Cajun Chicken Salad
350 Kcal | 29, 10, 35

lunch

Cá Nướng Teriyaki + Miến Xào

Teriyaki Grilled Fish & Glass Noodles
541 Kcal | 31, 23, 40

dinner

Bò Kho + Bánh Mì Nâu

Vietnamese Beef Stew & Brown Bread
513 Kcal | 51, 16, 34
T3
21.01

breakfast

Heo hầm kiểu ý + nui ốc

Pork Stew with Pasta
456 Kcal | 26, 24, 34

lunch

Chạo Tôm + Bún Rau Củ

Shrimp Paste & Veggie Noodles
519 Kcal | 61, 15, 32

dinner

Bò xào nấm + gạo lức

Beef Mushroom & Brown Rice
410 Kcal | 35, 19, 23
T4
22.01

breakfast

Bún Riêu Mọc Giòn

Bun Rieu Noodle Soup
550 Kcal | 38, 30, 30

lunch

Cơm lức cá ngừ kiểu poke

Tuna Poke Brown Rice Bowl
470 Kcal | 32, 23, 32

dinner

Gà Nướng Tỏi + Khoai Lang

Garlic Chicken & Sweet Potato
541 Kcal | 38, 25, 41
T5
23.01

breakfast

Salad Bò Kiểu Thái

Spicy Thai Beef Salad
430 Kcal | 23, 25, 26

lunch

Mì Xào Singapore

Singapore Stir-Fried Noodles
568 Kcal | 32, 23, 45

dinner

Cá nướng yakiniku + Gạo Lức

Yakiniku Grilled Fish & Brown Rice
455 Kcal | 29, 22, 35
T6
24.01

breakfast

Bún Thái Hải Sản

Thai Seafood Noodle Soup
420 Kcal | 45, 10, 32

lunch

GÀ RÔ TI + MÌ RAU CỦ

Roasted Chicken & Veggie Noodles
490 Kcal | 22, 29, 33

dinner

Sườn Kinh Đô + Gạo Lức

Hong Kong Pork Ribs & Brown Rice
509 Kcal | 37, 12, 43
T2
27.01

breakfast

Salad lườn ngỗng xông khói

Smoked Goose Breast Salad
426 Kcal | 17, 30, 22

lunch

CÁ SỐT THƠM THÁI + BÚN GẤC

Fish with Pineapple Sauce + Veggies Vermicelli
480 Kcal | 45, 20, 30

dinner

Gà Dầu Hào + Gạo Lức Tỏi

Oyster Sauce Chicken & Brown Rice
535 Kcal | 46, 19, 33

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T3
28.01

breakfast

Nui nấu sườn non

Macaroni Pork Sparerib Soup
550 Kcal | 40, 32, 25

lunch

CƠM TÔM CÀ RI MALAYSIA

Malaysian Shrimp Curry Rice
420 Kcal | 40, 15, 28

dinner

Bò Xào + Khoai Lang

Stir Fried Beef & Sweet Potato
571 Kcal | 30, 25, 43

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T4
29.01

breakfast

Miến Kimchi Hải Sản

Kimchi Seafood Noodle Soup
390 Kcal | 45, 7, 34

lunch

Steak cá ngừ sốt mè

Sesame-Seared Tuna Steak
460 Kcal | 30, 19, 40

dinner

Gà BBQ + Rau Củ

Grilled Chicken & Steam Veggies
580 Kcal | 40, 30, 37

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T5
30.01

breakfast

Chả Trứng Muối Hong Kong

Hong Kong Egg Meatloaf
536.5 Kcal | 40, 21, 35

lunch

Gà Sốt Cam + Gạo Nâu

Orange Chicken & Brown Rice
510 Kcal | 38, 25, 32

dinner

Bò Hầm Nấm Đông Cô

Chinese Beef & Mushroom Stew
493 Kcal | 17, 24, 42

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T6
31.01

breakfast

Salad Cá Hồi Sốt Chanh Ngò Rí

Salmon Salad w Cilantro Lime Dressing
380 Kcal | 18, 24, 23

lunch

Sườn Rim mặn + gạo lức

Caramelized Pork Ribs & Brown rice
510 Kcal | 35, 25, 34

dinner

Mì Xào Gà xá xíu

Charsiu Chicken Noodles
480 Kcal | 38, 23, 30

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T2
03.02

breakfast

Salad lườn ngỗng xông khói

Smoked Goose Breast Salad
426 Kcal | 17, 30, 22

lunch

Gà Dầu Hào + Gạo Lức Tỏi

Oyster Sauce Chicken & Brown Rice
535 Kcal | 46, 19, 33

dinner

Chả Trứng Muối Hong Kong

Hong Kong Egg Meatloaf
536.5 Kcal | 40, 21, 35
T3
04.02

breakfast

Nui nấu sườn non

Macaroni Pork Sparerib Soup
550 Kcal | 40, 32, 25

lunch

CƠM TÔM CÀ RI MALAYSIA

Malaysian Shrimp Curry Rice
420 Kcal | 40, 15, 28

dinner

Bò Xào + Khoai Lang

Stir Fried Beef & Sweet Potato
571 Kcal | 30, 25, 43
T4
05.02

breakfast

Miến Kimchi Hải Sản

Kimchi Seafood Noodle Soup
390 Kcal | 45, 7, 34

lunch

Steak cá ngừ sốt mè

Sesame-Seared Tuna Steak
460 Kcal | 30, 19, 40

dinner

Gà BBQ + Rau Củ

Grilled Chicken & Steam Veggies
580 Kcal | 40, 30, 37
T5
06.02

breakfast

Hủ Tiếu Cá Lóc

Fish Noodle Soup
455 Kcal | 50, 15, 30

lunch

Gà Sốt Cam + Gạo Nâu

Orange Chicken & Brown Rice
510 Kcal | 38, 25, 32

dinner

Mì bò đài loan khô

Dry Taiwanese beef noodles
495 Kcal | 35, 23, 36
T6
07.02

breakfast

Salad Cá Hồi Sốt Chanh Ngò Rí

Salmon Salad w Cilantro Lime Dressing
380 Kcal | 18, 24, 23

lunch

Sườn Rim mặn + gạo lức

Caramelized Pork Ribs & Brown rice
510 Kcal | 35, 25, 34

dinner

Mì Xào Gà xá xíu

Charsiu Chicken Noodles
480 Kcal | 38, 23, 30

Thực đơn chay

20.0124.01

27.0131.01

03.0207.02

Đặt Ngay
Ngày
Meal1
Meal2
T2
20.01
meal1 XÍU MẠI CHAY
Vegetarian Meatball
meal2 Gà chay sốt cam
Vegetarian Chicken With Orange Sauce
T3
21.01
meal1 MÌ Ý ĐÚT LÒ
Baked Spaghetti with Veggies
meal2 Miến Gochujang chay
Vegetarian Gochujang Vermicelli
T4
22.01
meal1 Cà ri gà lát chay
Vegetarian Chicken Curry
meal2 Bún thịt nướng chay
Vegetarian Grilled Pork and Brown Rice Vermicelli
T5
23.01
meal1 CÀ TÍM DỒN RAU CỦ + Gạo lức nâu
Stuffed Eggplant Served With Brown Rice
meal2 TEMPEH CHIÊN GIÒN + SỐT MÈ RANG
Crunchy Tempeh With Sesame Sauce
T6
24.01
meal1 CẢI THẢO CUỘN GÀ CHAY
Vegetable Chicken Roll + Corn Vermicelli
meal2 Cơm gà teriyaki chay
Vegetarian Teriyaki Chicken
T2
27.01
meal1 CHẢ ĐẬU XANH
MUNG BEAN W VEGGIES
meal2 ĐẬU HỦ SỐT NƯỚC TƯƠNG
Soybean Sauce Tofu w Magenta Noodles

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T3
28.01
meal1 ĐẬU HỦ NẤM + GẠO LỨC NÂU
Stir Fried Tofu Mushroom Served With Brown Rice
meal2 BÒ BÍT TẾT CHAY
**VEGETABLE BEEF STEAK + Pepper Sauce** (NEW)

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T4
29.01
meal1 BÒ KHO CHAY
Vegetarian beef stew + Butterfly Pea Flower Vermicelli
meal2 TRỨNG CUỘN MỘC NHĨ CẦN TÂY
Celery Egg Rolls Mixed With Woodear Mushroom

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T5
30.01
meal1 PAD THÁI CHAY
Veggie Pad Thai Served With Veggies
meal2 ĐẬU PHỤ SẢ ỚT
Stir-Fried Tofu Served With Veggies

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T6
31.01
meal1 NẤM KHO THẬP CẨM + Bún Rau Củ
Braised Mixed Mushrooms + Veggie Vermicelli
meal2 NUI SÚP NẤM
Mushroom Noodle Penne

TẾT ẤT TỴ 2025 (27/01/2025 - 31/01/2025)

T2
03.02
meal1 TRỨNG ĐẬU HỦ KHO TÀU + GẠO LỨC
Braised Tofu With Egg Served With Mushroom Soysauce
meal2 KHOAI MÔN KHO THẬP CẨM
**Braised Taro With Vegetables + Brown Rice** (NEW)
T3
04.02
meal1 NUI BÔNG CẢI ĐÚT LÒ
Baked Pasta Cauliflower Served With Veggies And Tomato Paste
meal2 MÌ Ý SÒ ĐIỆP SỐT PESTO
Scallop Spaghetti
T4
05.02
meal1 Mì soba gà chay
Vegetarian Soba Noodles Soup
meal2 ĐẬU HŨ TỨ XUYÊN
Spicy Sichuan Tofu Served With Brown Rice
T5
06.02
meal1 Nấm Đùi Gà Chiên Sốt Mắm Kiểu Thái
Pan-Fried Mushroom Served With Apple Sauce
meal2 Sườn chua ngọt + cơm gạo lức
Vegetarian Pork with sweet and sour sauce
T6
07.02
meal1 TEMPEH SẢ ỚT + CƠM GẠO LỨC
Spicy Lemongrass Tempeh Served Garlic Bokchoy
meal2 Hủ tiếu gà chay
Vegetarian Chicken Noodle

Note

Các phần ăn được tính toán calories cẩn thận. Chỉ số dinh dưỡng dưới tên phần ăn được liệt kê theo thứ tự Năng lượng (Kcal/Calories), Tinh Bột, Chất béo và Chất đạm.

Lưu ý: Các phần ăn của Fitfood luôn được giao lạnh, đựng trong hộp nhựa thân thiện với lò vi sóng. Vui lòng bảo quản lạnh sau khi nhận hàng và hâm nóng từ 2-3 phút trước khi dùng.

Phần ăn bình thường chỉ bao gồm thịt và rau củ, Tinh bột phức (gạo lức, gạo nâu, mì rau củ, bún, bánh mì nâu) sẽ được gửi kèm trong phần ăn có ghi chú dấu (+)

.

Fitfood.vn
Fitfood.vn
Fitfood.vn