Thực đơn

Thực đơn Fitfood là sự kết hợp tinh tế của ẩm thực Đông Tây

Từng bữa ăn được thiết kế bởi bếp trưởng nhà hàng cùng đội ngũ dinh dưỡng để đảm bảo được sự cân bằng trong hương vị nhưng vẫn giữ được chất lượng ở mức cao nhất. Tất cả các món đều đảm bảo ko bột ngọt và ít đường


29.1202.01

05.0109.01

12.0116.01

Đặt Ngay
Ngày
Sáng
Trưa
Tối
T2
29.12

breakfast

Salad Gà Sốt Mè Cần Tây

Chicken Salad with Celery & Sesame Sauce
367 Kcal | 20, 18, 27

lunch

Heo miso + Lức Tím

Miso porl with Brown Rice
547 Kcal | 36, 29, 33

dinner

NUI BÒ XÀO QUẢNG ĐÔNG

Guangdong Stir-fried beef
510 Kcal | 45, 23, 29
T3
30.12

breakfast

HÁ CẢO HONGKONG

HongKong Dimsum
347 Kcal | 30, 15, 23

lunch

Bún bò xào

Stir-Fried Beef Vermicelli
480 Kcal | 35, 19, 40

dinner

Cá Sốt Mắm Me + Gạo Nâu

Tamarind Fish W Brown Rice
544 Kcal | 50, 23, 35
T4
31.12

breakfast

Mì soba gà

Soba Noodles Soup with Chicken
430 Kcal | 16, 25, 30

lunch

CÁ SỐT TOMYUM + Lức Tím

Fish in Tomyum Sauce + Brown Rice
510 Kcal | 46, 21, 32

dinner

Heo xào nấm + bún rau củ

Stir fried pork with mushroom and noodles
480 Kcal | 40, 28, 33
T5
01.01

breakfast

Tôm Sốt Tiêu + Mì Ý

Black Pepper Shirmp Spaghetti
431 Kcal | 30, 15, 40

lunch

Cơm Lức Nâu Gà Teriyaki

Chicken Teriyaki w Brown Rice
509 Kcal | 35, 25, 32

dinner

Mì xào xá xíu đài loan

Taiwanese char siu pork noodles
530 Kcal | 39, 25, 37

CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2026

T6
02.01

breakfast

Hủ tiếu nam vang

Vietnamese Pork & Prawn Clear Noodle Soup
420 Kcal | 46, 21, 35

lunch

Gyudon Bò Kiểu Nhật + Lức Tím

Japanese Gyudon Beef w Brown Rice
531 Kcal | 31, 28, 36

dinner

Gà buffalo + bún

Chicken buffalo + Veggie Vermicelli
530 Kcal | 45, 25, 30
T2
05.01

breakfast

Salad Bò Nướng Sốt Balsamic

Beef Salad W Balsamic Dijon
410 Kcal | 30, 20, 29

lunch

Mì Xào Gà xá xíu

Charsiu Chicken Noodles
480 Kcal | 38, 23, 30

dinner

Sườn kho thơm + Lức Nâu

Braised Pork Ribs with Pineapple + Brown Rice
510 Kcal | 35, 25, 34
T3
06.01

breakfast

Nui nấu sườn non

Macaroni Pork Sparerib Soup
550 Kcal | 40, 32, 25

lunch

TÔM CÀ RI MALAYSIA + Lức Nâu

Malaysian Shrimp Curry Rice
420 Kcal | 40, 15, 28

dinner

Bò Xào + Khoai Lang

Stir Fried Beef & Sweet Potato
571 Kcal | 30, 25, 43
T4
07.01

breakfast

Miến Kimchi Hải Sản

Kimchi Seafood Noodle Soup
390 Kcal | 45, 7, 34

lunch

Cá Nướng sả + Bún rau củ

Grilled Lemongrass Fish & Veggie Vermicelli
490 Kcal | 44, 20, 30

dinner

Heo kho cải chua + Lức nâu

Pork with Pickled Mustard Greens & Brown Rice
550 Kcal | 35, 20, 25
T5
08.01

breakfast

Salad Gà Sốt Cà Rốt Gừng

Chicken Salad Served With Carrot & Ginger Sauce
410 Kcal | 32, 20, 25

lunch

Bò trứng muối + Lức Nâu

Beef Meatball & Brown Rice
457 Kcal | 30, 21, 33

dinner

Cá Nướng Muối Ớt + Lức Tím

Spicy Grilled Fish & Brown Rice
493 Kcal | 41, 18, 38
T6
09.01

breakfast

Hủ Tiếu Cá Lóc

Fish Noodle Soup
455 Kcal | 50, 15, 30

lunch

Gà Sốt Cam + Lức Tím

Orange Chicken & Brown Rice
510 Kcal | 38, 25, 32

dinner

Mì bò đài loan khô

Dry Taiwanese beef noodles
495 Kcal | 35, 23, 36
T2
12.01

breakfast

Salad lườn ngỗng xông khói

Smoked Goose Breast Salad
426 Kcal | 17, 30, 22

lunch

Miến Tomyum Hải Sản

Tomyum Seafood Glass Noodle
520 Kcal | 50, 20, 35

dinner

Gà Nhồi Cà Tím + Lức Nâu

Chicken Stuffed Eggplant & Brown Rice
568 Kcal | 49, 11, 56
T3
13.01

breakfast

Hủ tiếu sườn kho

Braised Porb Ribs Noodle Soup
530 Kcal | 47, 25, 30

lunch

GÀ HẦM NGŨ VỊ + LỨC NÂU

Five-Spice Stewed Chicken with Brown Rice.
450 Kcal | 24, 26, 30

dinner

Cá Nướng Teriyaki + Bún

Teriyaki Grilled Fish & Noodles
493 Kcal | 40, 9, 42
T4
14.01

breakfast

Bánh Mì Nâu Đút Lò

Cheesy Baked Brown Bread
551 Kcal | 51, 20, 28

lunch

Mì Bò Hầm Pate

Noodles with Beef Stew and Pâté Caldereta
600 Kcal | 42, 24, 42

dinner

Gà Sốt Me + Lức Tím

Tamarind Chicken & Purple Brown Rice
513 Kcal | 40, 19, 33
T5
15.01

breakfast

Salad Bò sốt thơm

Beef Salad & pineapple sauce
430 Kcal | 24, 22, 31

lunch

Cá Sốt Cà Kiểu Á + LỨC TÍM

Baked Fish w VietnameseTomato Sauce
526 Kcal | 46, 14, 43

dinner

Mì quảng khô

Dry Quang Noodle Hoi An
520 Kcal | 45, 20, 29
T6
16.01

breakfast

Miến dong gà xé

Chicken Glass Noodle Soup
460 Kcal | 40, 15, 38

lunch

Sườn mật ong + Lức nâu

Yangzhou Rice with Honey Ribs
545 Kcal | 25, 31, 40

dinner

Cá chưng tương + lức tím

Steamed Fish with Fermented Bean Paste
435 Kcal | 35, 15, 40

Thực đơn chay

29.1202.01

05.0109.01

12.0116.01

Đặt Ngay
Ngày
Meal1
Meal2
T2
29.12
meal1 bún thịt xào chay
Vegan Stir-fried Vermicelli
meal2 ĐẬU HỦ SỐT NƯỚC TƯƠNG
Soybean Sauce Tofu w Magenta Noodles
T3
30.12
meal1 ĐẬU HỦ NẤM + GẠO LỨC NÂU
Stir Fried Tofu Mushroom Served With Brown Rice
meal2 Nấm cuộn sốt me
Mushroom Rolls with Tamarind Sauce
T4
31.12
meal1 BÒ KHO CHAY
Vegetarian beef stew + Butterfly Pea Flower Vermicelli
meal2 nấm kho măng
Braised Mushrooms with Bamboo Shoots
T5
01.01
meal1 PAD THÁI CHAY
Veggie Pad Thai Served With Veggies
meal2 ĐẬU PHỤ SẢ ỚT
Stir-Fried Tofu Served With Veggies

CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2026

T6
02.01
meal1 NẤM KHO THẬP CẨM + Bún Rau Củ
Braised Mixed Mushrooms + Veggie Vermicelli
meal2 NUI SÚP NẤM
Mushroom Noodle Penne
T2
05.01
meal1 TRỨNG ĐẬU HỦ KHO TÀU + GẠO LỨC
Braised Tofu With Egg Served With Mushroom Soysauce
meal2 MÌ Ý SÒ ĐIỆP SỐT PESTO
Scallop Spaghetti
T3
06.01
meal1 NUI BÔNG CẢI ĐÚT LÒ
Baked Pasta Cauliflower Served With Veggies And Tomato Paste
meal2 KHOAI MÔN KHO THẬP CẨM
**Braised Taro With Vegetables + Brown Rice** (NEW)
T4
07.01
meal1 Mì soba gà chay
Vegetarian Soba Noodles Soup
meal2 Cà ri Nhật chay
Vegetarian Chicken Curry
T5
08.01
meal1 Nấm Đùi Gà Chiên Sốt Mắm Kiểu Thái
Pan-Fried Mushroom Served With Apple Sauce
meal2 Sườn chua ngọt + cơm gạo lức
Vegetarian Pork with sweet and sour sauce
T6
09.01
meal1 TEMPEH SẢ ỚT + CƠM GẠO LỨC
Spicy Lemongrass Tempeh Served Garlic Bokchoy
meal2 Hủ tiếu gà chay
Vegetarian Chicken Noodle
T2
12.01
meal1 Bún chả chay + rau củ
Vegetarian noodles + vegetables
meal2 ĐÙI GÀ NƯỚNG MẬT ONG + BÚN RAU CỦ
Vegetarian roasted chicken w veggie noodles
T3
13.01
meal1 HEO NẤU CAM GẠO LỨC
Vegetarian Pork With Oranges + Brown Rice
meal2 Mì ý chay sốt rượu vang
Vegetarian spaghetti with wine sauce
T4
14.01
meal1 CÀ TÍM DỒN RAU CỦ + Bún rau củ
Stuffed Eggplant Served With Veggie Vermicelli
meal2 Cơm lươn nhật chay
Vegan Japanese Eel Rice
T5
15.01
meal1 ĐẬU HỦ KHÌA NƯỚC DỪA
Tofu with Cocconut Water + Veggie Farfalle
meal2 Cơm chay bát bửu
Vegan Eight Treasures Rice
T6
16.01
meal1 Heo xào lăn + bún rau củ
Stir-fried pork + Vegetables Vermicelli
meal2 BÚN RIÊU CHAY
Vietnamese vegetarian tomato noodle

Note

Các phần ăn được tính toán calories cẩn thận. Chỉ số dinh dưỡng dưới tên phần ăn được liệt kê theo thứ tự Năng lượng (Kcal/Calories), Tinh Bột, Chất béo và Chất đạm.

Lưu ý: Các phần ăn của Fitfood luôn được giao lạnh, đựng trong hộp nhựa thân thiện với lò vi sóng. Vui lòng bảo quản lạnh sau khi nhận hàng và hâm nóng từ 2-3 phút trước khi dùng.

Phần ăn bình thường chỉ bao gồm thịt và rau củ, Tinh bột phức (gạo lức, gạo nâu, mì rau củ, bún, bánh mì nâu) sẽ được gửi kèm trong phần ăn có ghi chú dấu (+)

.

Fitfood.vn
Fitfood.vn
Fitfood.vn